Ngàm đo kích thước loại điện tử MaraMeter 838 EA
Ứng dụng:
- Lập trình đo cụ thể theo ứng dụng
- Lập trình đo tương đối /tuyệt đối
Thông số kỹ thuật
Mã đặt hàng | Loại sản phẩm | Độ phân giải | Đo độ sâu | Giới hạn sai số | Độ lặp lại | Kích thước L | Đường kính của đầu đo | Lực đo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mm | mm | mm | mm | mm | mm | N | ||
4495560 | 838 EA | 0.005 | 35 | 0.015 | 0.005 | 35 | 1.5 | 0.8 – 1.2 |
4495561 | 838 EA | 0.01 | 85 | 0.03 | 0.01 | 85 | 1.5 | 1.1 – 1.6 |
4495562 | 838 EA | 0.01 | 85 | 0.03 | 0.01 | 85 | 1.5 | 1.1 – 1.6 |
4495563 | 838 EA | 0.02 | 116 | 0.04 | 0.02 | 116 | 3 | 0.9 – 1.6 |
4495564 | 838 EA | 0.02 | 167 | 0.06 | 0.04 | 167 | 3 | 0.8 – 1.7 |
4495565 | 838 EA | 0.02 | 116 | 0.04 | 0.02 | 5116 | 3 | 0.9 – 1.6 |
4495566 | 838 EA | 0.02 | 169 | 0.06 | 0.04 | 169 | 3 | 0.8 – 1.7 |
Mã đặt hàng | D | Hb | Hf | Kích thước L |
---|---|---|---|---|
mm | mm | mm | mm | |
4495560 | 1.5 | 19.1 | 18.6 | 35 |
4495561 | 1.5 | 24.6 | 24.6 | 85 |
4495562 | 1.5 | 24.6 | 2.5 | 85 |
4495563 | 3 | 30 | 30 | 116 |
4495564 | 3 | 30 | 30 | 167 |
4495565 | 3 | 30 | 4 | 116 |
4495566 | 3 | 30 | 4.3 | 169 |
Phụ kiện
Mã đặt hàng | Tên sản phẩm | Loại sản phẩm |
---|---|---|
4495079 | Cáp kết nối dữ liệu USB (1.5 m) | 838 usb |
4495083 | Cáp dữ liệu điện tử (1.5m) | 838 di (A) |
Chức năng:
- ON/OFF
- mm/inch
- TOL (nhập giá trị giới hạn dung sai)
- ABS (màn hình có thể được thiết lập về 0 mà không mất tham chiếu gốc)
- DATA (Truyền dữ liệu qua cáp kết nối)
- Màn hình LCD kỹ thuật số tương phản cao
- Dung sai được hiển thị với 2 màn hình LEDs
- Giao diện dữ liệu: Điện tử,, USB
- Nguồn cấp: Pin (2x 1.5V AAA)
- Cấp độ bảo vệ IP: IP 67
- Trọn bộ bao gồm:Hướng dẫn sử dụng, Pin, Chứng chỉ kiểm tra
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.