Máy đo chất lượng nước cầm tay Horiba LAQUA PD220
Thông số kỹ thuật
pH | |
---|---|
Khoảng đo | -2.00 đến 16.00 pH |
Độ phân giải | 0.01 pH |
Độ chính xác | ± 0.01 pH |
Hiệu chuẩn | lên đến 5 điểm |
ORP | |
Khoảng đo | ± 2000 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV (< ±1000 mV), 1 mV (≥ ±1000 mV) |
Độ chính xác | ±0.3 mV (< ±1000 mV), 0.3% of reading (≥ ±1000 mV) |
Hiệu chuẩn | Có |
DO | |
Khoảng đo | 0.00 đến 20.00 mg/L / 0.0 đến 200.0 % |
Độ phân giải | 0.01 mg/L hoặc 0.1 % |
Độ chính xác | ±0.1 mg/L |
Bù độ mặn | 0.0 đến 40.0 ppt |
Bù nhiệt | Có |
Hiệu chuẩn | lên đến 2 điểm |
Loại đầu dò | Galvanic tích hợp với cảm biến nhiệt độ |
Nhiệt độ | |
Khoảng đo | -30.0 đến 130.0 °C / -22.0 đến 266.0 °F |
Độ phân giải | 0.1 °C / °F |
Độ chính xác | ± 0.5 °C / ± 0.9 °F |
Hiệu chuẩn | Có |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Bộ nhớ | 500 giá trị |
Tự động lưu giá trị | Có |
Chức năng đo | Tự động ổn định / Tự động giữ / Thời gian thực |
Cảnh báo hiệu chuẩn | Có (có thể lập trình đến 90 ngày) |
Tự động tắt nguồn | Có (có thể lập trình đến 30 phút) |
Thông báo sự cố | Có |
Kết nối máy tính | Qua cáp micro USB hoặc không dây |
Kết nối máy in | Thông qua cáp 25 chân máy in D-sub (RS232) |
Đầu vào | 2 x BNC (cho điện cực pH và độ dẫn điện), 2 x phono (cho cảm biến nhiệt độ) |
Màn hình hiển thị | LCD có đèn nền |
Cấp bảo vệ | IP67, chống sốc & chống xước, chống trượt |
Nguồn cấp | 2 pin AA |
Tuổi thọ pin | > 500 tiếng |
Khối lượng | Khoảng 260 g (có pin) / 216 g (không có pin) |
Kích thước | 160 (L) x 80 (W) x 40.60 (H) mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.