Đồng hồ đo sâu Peacock T Series
Sử dụng để đo độ sâu các loại lỗ, rãnh, bậc…. Đồng hồ đo lỗ cho kết quả đo chính xác cao với lực đo phù hợp.
T-1
- Độ phân giải:0.01mm
- Dải đo:0~160mm
- Bao gồm 8 đầu tiếp xúc với kích thước 20~160mm.
- Thay thế đầu tiếp xúc cho phù hợp với dải đo mong muốn
T-1W
- Độ phân giải:0.01mm
- Dải đo:0~220mm
- Bao gồm 4 thanh kéo dài với kích thước 20, 40, 60 và 80mm.
- Kết hợp lại các thanh kéo dài cho phù hợp với dải đo mong muốn.
- Hai loại kim chỉ thị
T-2
- Độ phân giải:0.01mm
- Dải đo:0~10mm
T-2W
- Độ phân giải:0.01mm
- Dải đo:0~20mm
T-2B
- Độ phân giải:0.01mm
- Dải đo:0~5mm
- Mặt đồng hồ nằm vuông góc với đầu tiếp xúc giúp cho việc đọc giá trị đo từ trên xuống.
T-2C
- Độ phân giải:0.01mm
- Dải đo:0~10mm
- Đầu tiếp xúc kim (XT-2C)
T-3
- Độ phân giải:0.01mm
- Dải đo:0~10mm
- Đầu tiếp xúc kim (XT-3)
T-4
- Độ phân giải:0.001mm
- Dải đo:0~1mm
- Đầu tiếp xúc kim (XT-4)
Thông số kỹ thuật
(đơn vị: μm)
Mã sản phẩm | Dải đo (mm) | Độ chính xác (µm) | Đồng hồ | Chân đế | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dụng cụ đo tương thích | Độ phân giải (mm) | Dải đo (mm) | Lực đo (N) | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | |||
T-1 | 0~160 | ±20 | 207F-T | 0.01 | 20 | 2.0 | 120 | 14 |
T-1W | 0~220 | ±20 | 207WF-T | 0.01 | 20 | 2.0 | 100 | 11 |
T-2 | 0~10 | ±15 | 107F-T | 0.01 | 10 | 1.4 | 60 | 14 |
T-2W | 0~20 | ±20 | 207WF-T | 0.01 | 20 | 2.0 | 75 | 11 |
T-2B | 0~5 | ±20 | 196B-T | 0.01 | 5 | 1.4 | 75 | 11 |
T-2C | 0~10 | ±15 | 107F-T | 0.01 | 10 | 1.4 | 75 | 11 |
T-3 | 0~10 | ±15 | 107F-T | 0.01 | 10 | 1.4 | 60 | Xem ở hình dưới |
T-4 | 0~1 | ±5 | ※5F | 0.001 | 1 | 1.5 | 40 | 10 |
※ 5F với Đồng hồ đo trong đảo chiều
※ Chân đế được tôi cứng và phủ bóng
Kích thước ngoài
Đồng hồ đo sâu Peacock T Series
Loại chân đế tròn
- Đương kính ngoài của đế φ25.0
- Đường kính đầu tiếp xúc kim φ2.0
T6-A
- Độ phân giải:0.01mm
- Dải đo:0~10mm
- Đương kính ngoài của đế φ25.0
- Đường kính đầu tiếp xúc kim φ1.0
T6-B
- Độ phân giải:0.01mm
- Dải đo:0~10mm
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm | Dải đo (mm) | Độ chính xác (µm) | Đồng hồ | Chân đế | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dụng cụ đo tương thích | Độ phân giải (mm) | Dải đo (mm) | Lực đo (N) | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | |||
T-6A | 0~10 | ±15 | 107F-T | 0.01 | 10 | 1.4 | – | – |
T-6B | 0~10 | ±15 | 107F-T | 0.01 | 10 | 1.4 | – | – |
Kích thước
(※ ( ) là T-6B )
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.