Thiết bị đo và hiệu chuẩn chiều dài vạn năng Trimos LABCONCEPT + Premium
GIỚI THIỆU
Labconcept và Labconcept Premium là các hệ thống hiệu chuẩn có độ chính xác cao đáp ứng các yêu cầu phức tạp nhất.
LABconcept được thiết kế theo dạng module, nguyên lý thiết kế mới nhất tích hợp giữa máy tính, màn hình chạm, cùng với phần mềm Trimos WinDHI với hầu hết các tính năng đo lường cần thiết đảm bảo giá trị đo tốt nhất. Thiết bị này có thể được trang bị thêm hệ thống bù nhiệt để tăng cường độ chính xác đo.
Thiết bị này cung cấp dải đo từ 300 đến 2000 mm mà không cần điều chỉnh hoặc trung gian hiệu chuẩn.
- ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN ISO 9000
- PC VỚI PHẦN MỀM WinDHI
- HỆ THỐNG ĐO VỚI ĐỘ CHÍNH XÁC CAO
- CHÂN ĐẾ ỔN ĐỊNH VỀ KÍCH THÍCH
- LỰC ĐO CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH (TỪ 0 ĐẾN 12 N)
- NHIỀU LỰA CHỌN PHỤ KIỆN
- ĐO LƯỜNG TRỤC TIẾP TRÊN TOÀN BỘ DẢI ĐO
MÔ TẢ
HIỂN THỊ / PHẦN MỀM
TRIMOS® WinDHI
Phần mềm TRIMOS® WinDHI cho phép thực hiện tất cả các chức năng đo được yêu cầu. Nó có thể được kết nối với phần mềm bù nhiệt WinComp và với bất kỳ chương trình quản lý và kiểm tra nào.
- DDE-SERVER (CHO EXCEL, WORD, v.v…)
- HỖ TRỢ HÌNH ẢNH CHO CÁC CHỨC NĂNG ĐO
- TRUYỀN DỮ LIỆU BẰNG BÀN ĐẠP CHÂN
- LỰA CHỌN LỰC ĐO BẰNG NEWTON (N) TRÊN MÀN HÌNH HIỂN THỊ
- HIỂN THỊ TRỰC TIẾP TẤT CẢ CÁC GIÁ TRỊ ĐO CHIỀU DÀI VÀ LƯU TRỮ CÁC GIÁ TRỊ MIN. / MAX.
- ĐẶT TRƯỚC 9 GIÁ TRỊ ĐẦU VÀO
- NGHỊCH ĐẢO DẤU ĐO (+/-)
- TƯƠNG THÍCH VỚI HỆ THỐNG BÙ NHIỆT TEMPCOMP
QMSoft
Trimos đề xuất gói phần mềm QMSOFT để kiểm tra và quản lý tất cả các công cụ đo lường hiện có.
- BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐƯỢC TÍCH HỌP VỚI MỌI THIẾT BỊ CỦA TRIMOS
- KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI ĐỊNH DANH CÓ SẴN THEO TIÊU CHUẨN
- CHỨNG CHỈ KIỂM ĐỊNH THEO YÊU CẦU
HỆ THỐNG BÙ NHIỆT TRIMOS TEMPCOMP
- TƯƠNG THÍCH VỚI HPD, LABCONCEPT, LABCONCEPT PREMIUM VÀ LABCONCEPT NANOO
- PHẦN MỀM ĐỘC QUYỀN TRIMOS WINCOMP
- ĐIỀU CHỈNH VÀ QUẢN LÝ DỮ LIỆU NHIỆT ĐỘ
- KẾT NỐI THƯỜNG XUYÊN VỚI WinDHI
- BÙ NHIỆT THỰC TẾ CỦA PHÉP ĐO
- DỄ DANG TRUY XUẤT SỰ BIẾN THIÊN NHIỆT ĐỘ TRONG NHIỀU NĂM
- HÌNH ẢNH HIỂN THỊ VỀ BIẾN THIÊN NHIỆT ĐỘ
- THƯ VIỆN TÀI LIỆU
- CHỈ SỐ MỨC ĐỘ TIN CẬY CỦA PHÉP ĐO
TEMPCOMP BASIC
HỆ THỐNG BÙ NHIỆT CƠ BẢN VỚI 2 CẢM BIẾN NHIỆT:
- A: BỘ PHẬN ĐO
- B: BÀN TRƯỢT ĐO
TEMPCOMP PREMIUM
HỆ THỐNG BÙ NHIỆT VỚI 3 CẢM BIẾN NHIỆT:
- A: BỘ PHẬN ĐO
- B: BÀN TRƯỢT ĐO
- C: CHÂN ĐẾ CỦA THIẾT BỊ
TEMPCOMP BASIC VÀ PREMIUM | ||
---|---|---|
Phạm vi ứng dụng (nhiệt độ) | °C | +16 ÷ +24 |
Độ phân giải tối đa (nhiệt độ) | °C | 0.01 |
Sai số tối đa cho phép (nhiệt độ) | °C | 0.05 |
TEMPCOMP ADVANCED
Tempcomp là một hệ thống bù nhiệt độc quyền với tham số môi trường của phòng thí nghiệm. Việc thu nhận nhiệt độ được quản lý bởi phần mềm WinComp Advanced. Nó cung cấp, ngoài các chức năng của WinComp, khả năng kiểm tra phòng thí nghiệm trong thời gian thực qua Internet, Intranet, điện thoại di động, v.v.
- HỆ THỐNG BÙ NHIỆT TÍCH HỢP CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM
- CÓ 3 CẢM BIẾN NHIỆT TRÊN THIẾT BỊ:
_ BỘ PHẬN ĐO
_ BÀN TRƯỢT ĐO
_ CHÂN ĐẾ CỦA THIẾT BỊ - CÓ 4 CẢM BIẾN NHIỆT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM
- 1 CẢM BIẾN ĐỘ ẨM TƯƠNG ĐỐI
- 1 CẢM BIẾN ÁP SUẤT
TEMPCOMP ADVANCED | ||
---|---|---|
Phạm vi ứng dụng (nhiệt độ) | °C | +16 ÷ +24 |
Độ phân giải tối đa (nhiệt độ) | °C | 0.01 |
Sai số tối đa cho phép (nhiệt độ thiết bị) | °C | 0.05 |
Sai số tối đa cho phép (nhiệt độ môi trường) | °C | 0.16 |
Sai số tối đa cho phép (độ ẩm) | % | ±2 |
Sai số tối đa cho phép (áp suất) | mbar | ± 0.5 % |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
LABCONCEPT | 500 | 1000 | 1500 | 2000 | |
---|---|---|---|---|---|
Dải đo | mm (in) | 550 (21) | 1050 (41) | 1550 (61) | 2050 (80) |
Sai số tối đa 1) | µm | 0.3 + L (mm) / 1500 | |||
Độ lặp lại (2s) 1) | µm | 0.1 | |||
Độ phân giải | mm (in) | 0.01 ÷ 0.00001 (.0001 ÷ .000001) | |||
Tốc độ dich chuyển tối đa | mm/s | 1500 | |||
Lực đo | N | 0 ÷ 12 | |||
Nhiệt độ vận hành | °C | +10 ÷ +40 | |||
Nhiệt độ bảo quản | °C | -10 ÷ +40 | |||
Độ ẩm tương đối | % | 20 ÷ 80 | |||
Khối lượng | kg | 94 | 123 | 152 | 181 |
1) Giá trị thay đổi trong khoảng nhiệt độ từ 20 ± 0.2 °C và độ ẩm tương đối 50 ± 5%.
LABCONCEPT PREMIUM | 300 | 500 | 1000 | |
---|---|---|---|---|
Dải đo | mm (in) | 370 (14) | 550 (21) | 1050 (41) |
Sai số tối đa 1) | µm | 0.1 + L (mm) / 2000 | 0.15 + L (mm) / 2000 | |
Độ lặp lại (2s) 1) | µm | 0.05 | ||
Độ phân giải | mm (in) | 0.01 ÷ 0.00001 (.0001 ÷ .000001) | ||
Tốc độ dịch chuyển tối đa | mm/s | 400 | ||
Lực đo | N | 0 ÷ 12 | ||
Nhiệt độ vận hành | °C | +10 ÷ +40 | ||
Nhiệt độ bảo quản | °C | -10 ÷ +40 | ||
Độ ẩm tương đối | % | 20 ÷ 80 | ||
Khối lượng | kg | 78 | 95 | 125 |
1) Giá trị thay đổi trong khoảng nhiệt độ từ 20 ± 0.2 °C và độ ẩm tương đối 50 ± 5%.
LƯỢC ĐỒ
THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
LABCONCEPT VÀ LABCONCEPT PREMIUM được cung cấp như sau: |
---|
Thiết bị theo thông số kỹ thuật |
Cặp đe với bề mặt cacbua vonfram (HPA-1) |
PC với giao diện, màn hình cảm ứng 1) có thể điều chỉnh đi kèm với bút cảm ứng |
Bàn đạp chân để truyền dữ liệu (TELMA31) |
Cáp kết nối Opto-RS cho lực đo (TVM.ON-PC / AT.9P |
Tấm lợp (TA-TO-302) |
Vỏ bảo vệ (TEL.HO 500/1000/1500/2000) |
Bộ phím Allen (TA-TO-004) |
Hướng dẫn sử dụng (750 50 0015 03) |
Chứng nhận kiểm định |
1) Với dòng LABC-B, màn hình cảm ứng được thay thế bằng màn hình TFT bình thường.
MÃ ĐẶT HÀNG
Với màn hình cảm ứng | Với màn hình TFT | LABCONCEPT |
---|---|---|
LABC500 700 203 10 01 | LABC500B 700 203 10 02 | Dải đo 500 mm |
LABC1000 700 203 20 01 | LABC1000B 700 203 20 02 | Dải đo 1000 mm |
LABC1500 700 203 30 01 | LABC1500B 700 203 30 02 | Dải đo 1500 mm |
LABC2000 700 203 40 01 | LABC2000B 700 203 40 02 | Dải đo 2000 mm |
Với màn hình cảm ứng | Với màn hình TFT | LABCONCEPT PREMIUM |
---|---|---|
LABCP300B 700 203 10 13 | Dải đo 300 mm | |
LABCP500 700 203 10 11 | LABCP500B 700 203 10 12 | Dải đo 500 mm |
LABCP1000 700 203 20 11 | LABCP1000B 700 203 20 12 | Dải đo 1000 mm |
ỨNG DỤNG
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.