Nguồn DC lập trình tuyến tính với giao diện GPIB GW Instek PST-3201
Thông số kỹ thuật
Thời gian đáp ứng điện áp | nhỏ hơn 100mS |
Hẹn giờ | 1 s ~ 100 phút |
Đầu ra | |
---|---|
Điện áp | 0~32Vx3 |
Dòng điện | 0~1Ax3 |
OVP ( bảo vệ quá áp) | 0~33Vx3 |
Ổn áp tải- LoadR | |
Điện áp | nhỏ hơn 3mV |
Dòng điện | nhỏ hơn 3mA |
Ổn áp đầu vào- LineR | |
Điện áp | nhỏ hơn 3mV |
Dòng điện | nhỏ hơn 3mA |
Độ phân giải | |
Điện áp | 10mV |
Dòng điện | 1mA |
OVP | 10mV |
Độ chính xác ở 25±5° C | |
Điện áp | nhỏ hơn 0.05% + 20mV |
Dòng điện | nhỏ hơn 0.1% + 5mA |
OVP | nhỏ hơn 0.05% + 20mV |
Độ gợn và nhiễu | |
Điện áp | độ gợn (1mVrms / 3mVpp) độ nhiễu (2mVrms / 30mVpp) |
Dòng điện | nhỏ hơn 3mA rms |
Độ trôi (drift) | |
Điện áp | <100ppm + 10mV |
Dòng điện | <150ppm + 10mA |
Chế độ readback- phản hồi | |
Độ phân giải | Điện áp (10mV) Dòng điện (1mA) |
Độ chính xác | Điện áp (nhỏ hơn 0.05% + 10mV) Dòng điện (nhỏ hơn 0.1% + 5mA) |
Chế độ theo dõi- Track | |
Lỗi | nhỏ hơn 0.1% + 20mV |
Hàng loạt | nhỏ hơn 20mV |
Chế độ song song | |
Độ chính xác | Điện áp (< 0.05% + 20mV) Dòng điện (< 0.1% + 10mA) OVP (< 0.05% + 20mV) |
Tải tác dung | Điện áp (< 3mV) Dòng điện (< 6mA) |
Giao tiếp | RS232 |
Bộ nhớ | 100 ngăn nhớ |
Màn hình | LCD 192×128 |
Nguồn | AC100V/120V/220V/240V±10%, 50/60Hz |
Khối lượng | 10Kg |
Kích thước | 230(W) x 140(H) x 380(D)mm |
Phụ kiện gồm | Máy chính HDSD Nguồn Đầu GTL-105A x 3 đầu test Châu Âu: GTL-203A x 3 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.