Ngàm đo kích thước loại đồng hồ MaraMeter 838 TA
- Để đo độ dày và độ dày thành
- Dễ vận hành
Thông số kỹ thuật
Mã đặt hàng | Loại sản phẩm | Dải đo | Độ phân giải | Đo độ sâu | Giới hạn sai số | Độ lặp lại | Kích thước L | Đường kính của đầu đo | Lực đo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | N | ||
4495550 | 838 TA | 0-10 | 0.005 | 35 | 0.015 | 0.005 | 35 | 1.5 | 0.8-1.2 |
4495551 | 838 TA | 0-20 | 0.01 | 85 | 0.03 | 0.01 | 85 | 1.5 | 1.1-1.6 |
4495552 | 838 TA | 0-20 | 0.01 | 85 | 0.03 | 0.01 | 85 | 1.5 | 1.1-1.6 |
4495555 | 838 TA | 0-50 | 0.05 | 167 | 0.05 | 0.025 | 167 | 3 | 0.8-1.7 |
4495556 | 838 TA | 0-50 | 0.05 | 169 | 0.05 | 0.025 | 169 | 3 | 0.8-1.7 |
Mã đặt hàng | D | Hb | Hf | Kích thước L |
---|---|---|---|---|
mm | mm | mm | mm | |
4495550 | 1.5 | 19.1 | 18.6 | 35 |
4495551 | 1.5 | 24.6 | 24.6 | 85 |
4495552 | 1.5 | 24.6 | 2.5 | 85 |
4495555 | 3 | 30 | 30 | 167 |
4495556 | 3 | 30 | 4.3 | 169 |
- Đầu tiếp xúc được làm bằng cacbua
- Dụng cụ đo tuyệt đối
- Dễ dàng đọc mốc dung sai
- Cấp độ bảo vệ: IP 65
- Trọn bộ bao gồm: Chứng chỉ kiểm tra
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.