Máy phát hàm GW Instek AFG-225
Thông số kỹ thuật
2 kênh; Sóng đầu ra : sine, vuông, Răng cưa, xung Pulse, nhiễu, xung tùy ý
Xung tùy ý | |
---|---|
Lấy mẫu | 120Msa/s |
Độ dài sóng | 4k |
Độ phân giải biên độ | 10 bit |
Tần số | |
Sóng Sin, vuông | 1uHz~25MHz |
Răng cưa | 1uHz~1Mhz |
Độ phân giải | 1uHz |
Độ ổn định, độ chính xác | ±20ppm |
Đầu ra | |
Biên độ | 1mVpp ~ 2.5Vpp (50Ω), ± 2% |
Offset | ±1.25 Vpk ac +dc (50Ω), 2% |
Trở kháng đầu ra: | 50Ω |
Độ méo hài | ≤-50 dBc DC ~ 1MHz, Ampl > 1Vpp ≤-35 dBc 1MHz ~ 5MHz, Ampl > 1Vpp ≤-30 dBc 5MHz ~ 25MHz, Ampl > 1Vpp |
Xung vuông | Rise/Fall time : nhỏ hơn 10ns Duty cycle : _ 1.0% to 99.0% ≤100kHz _ 10% to 90% ≤ 1MHz _ 50% ≤ 25MHz |
Răng cưa | Độ tuyến tính : nhỏ hơn 0.1% Đối xứng điều chỉnh : 0 – 100% |
Dạng xung- Pulse | Chu kỳ: 40ns~2000s Độ rộng xung: 20ns~1999.9s Độ quá biên độ: nhỏ hơn 2% |
Điều pha PM | |
---|---|
Sóng mang | sin, vuông, răng cưa |
Sóng điều chế | sin, vuông, tam giác, sườn lên, sườn xuống |
Tỷ lệ điều chế | 2 mHz – 20 kHz (Int) |
Độ lệch pha | 0˚ to 360˚ |
Chế độ | INT |
Điều chế tổng | |
Sóng mang | sin, vuông, răng cưa, dạng xung, nhiễu |
Sóng điều chế | sin, vuông, tam giác, sườn lên, sườn xuống |
Tỷ lệ điều chế | 2 mHz – 20 kHz (Int) |
Độ sâu điều chế | 0% – 100.0% |
Chế độ | INT |
Đầu ra SYNC | |
Loại | Sync, sweep, burst hoặc dạng tùy ý |
Trở kháng | 50Ω |
Chức năng 2 kênh | |
Pha | -180˚ ~180˚, có đồng bộ |
Chức năng theo dõi | CH2=CH1 hoặc CH1=CH2 |
Sóng AM | |
---|---|
Sóng mang | sin, vuông, răng cưa, dạng xung, xung tùy ý |
Sóng điều chế | sin, vuông, tam giác, sườn lên, sườn xuống |
Tần số điều chế | 2mHz~ 20kHz |
Tỷ lệ điều chế | 2 mHz – 20 kHz (Int); DC – 20KHz (Ext) |
Độ sâu điều chế | 0% – 120.0% |
Chế độ | INT, EXT |
Sóng FM | |
Sóng mang | sin, vuông, răng cưa |
Sóng điều chế | sin, vuông, tam giác, sườn lên, sườn xuống |
Tần số điều chế | 2mHz~ 20kHz |
Chế độ | INT |
SWEEP | |
Dạng sóng | Sin, vuông, răng cưa |
Kiểu | Tuyến tính hoặc logarit |
Thời gian | 1 ms đến 500 s |
Chế độ | INT, bằng tay |
FSK | |
Dạng sóng | sin, vuông, răng cưa, xung |
Sóng điều chế | 50% chu kỳ làm việc |
Tỷ lệ điều chế | 2mHz – 100kHz(INT) |
Khoảng tần số | 1uHz~ max |
Chế độ | INT |
Burst | |
---|---|
Sóng mang | sin, vuông, răng cưa, sóng tùy ý |
Tần số | 1uHz~15MHz (dạng sin, vuông) 1uHz~1MHz (dạng răng cưa) |
Đếm burst | 1 đến 65535 |
Chu kỳ nội bộ | 1ms tới 500s |
Chế độ | INT, Single |
Lưu trữ | 10 ngăn nhớ |
Giao tiếp | USB |
Nguồn | DC 5V |
Khối lượng | 1Kg |
Kích thước | 215(W) x 35 (H) x 107(D) mm |
Phụ kiện gồm | Máy chính, HDSD, Đầu GTL-101×2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.