Máy phát hàm GW Instek AFG-2105
Thông số kỹ thuật
Sóng đầu ra : sine, vuông, Răng cưa, nhiễu, xung tùy ý
Xung tùy ý | |
---|---|
Lấy mẫu | 20Msa/s |
Độ dài sóng | 4k |
Độ phân giải biên độ | 10 bit |
Tần số | |
Sóng Sin, vuông | 0.1hz ~ 5Mhz |
Răng cưa | 0.1hz ~ 1Mhz |
Độ phân giải | 0.1Hz |
Độ ổn định, độ chính xác | ±20ppm |
Đầu ra | |
Biên độ | 1mVpp ~ 10Vpp (50Ω), ± 2% |
Offset | ±5 Vpk ac +dc (50Ω), 2% |
Trở kháng đầu ra: | 50Ω |
Độ méo hài | 55 dBc DC ~ 200kHz, Ampl > 0.1Vpp 50 dBc 200kHz ~ 1MHz, Ampl > 0.1Vpp 35 dBc 1MHz ~ 5MHz, Ampl > 0.1Vpp |
Xung vuông | Rise/Fall time : nhỏ hơn 25ns Duty cycle : _ 1 – 99% (100khz) _ 20 – 80% (5Mhz) |
Răng cưa | Độ tuyến tính : nhỏ hơn 0.1% Đối xứng điều chỉnh : 0 – 100% |
Bộ đếm tần sô | |
Tần số | 5Hz đến 150MHz |
Độ phân giải | 100nHz (với 1Hz), 0.1Hz (với 100MHz) |
Độ chính xác | ±1 số |
Thời gian cơ sở | ±20ppm |
Trở kháng đầu vào | 1kΩ/1pf |
Độ nhạy | 35mVrms ~ 30Vms (5Hz đến 150MHz) |
Sóng AM | |
---|---|
Sóng mang | sin, vuông, tam giác |
Sóng điều chế | sin, vuông, tam giác |
Tỷ lệ điều chế | 2 mHz – 20 kHz (Int); DC – 20KHz (Ext) |
Độ sâu điều chế | 0% – 120.0% |
Chế độ | INT, EXT |
Sóng FM | |
Sóng mang | sin, vuông, tam giác |
Sóng điều chế | sin, vuông, tam giác |
Tỷ lệ điều chế | 2 mHz – 20 kHz (Int); DC – 20KHz (Ext) |
Chế độ | INT, EXT |
SWEEP | |
Dạng sóng | Sin, vuông, tam giác |
Kiểu | Tuyến tính hoặc logarit |
Thời gian | 1 ms đến 500 s |
Chế độ | INT, EXT |
FSK | |
Dạng sóng | sin, vuông, tam giác |
Sóng điều chế | 50% chu kỳ làm việc |
Tỷ lệ điều chế | 2mHz – 100kHz(INT); DC – 100kHz(Ext) |
Chế độ | INT, EXT |
Lưu trữ | 10 ngăn nhớ |
Giao tiếp | USB |
Hiển thị | LCD 3.5 inch |
Điều kiện làm việc | 0 ~ 40°C, độ ẩm ≤ 80%, |
Nguồn | AC 100-240V, 50,60Hz |
Khối lượng | 2.5Kg |
Kích thước | 266(W)×107(H)×293(D) mm |
Phụ kiện gồm | Máy chính, CD (phần mềm + HDSD), Nguồn, Đầu GTL-101× 2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.