- Chế độ đo: Chế độ LCR, chế độ máy phân tích (quét theo tần số đo và mức đo), chế độ đo liên tục
- Các thông số đo: Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q
- Dải có thể đo: 100 mΩ đến 5 kΩ
- Dải hiển thị:
- Z: 0.00 m đến 9.99999 GΩ/Rs, Rp, X: ± (0.00 m đến 9.99999 GΩ)
- Ls, Lp: ± (0.00000 n đến 9.99999 GH)/Q: ± (0.00 đến 9999.99)
- θ: ± (0.000° đến 180.000°), Cs, Cp: ± (0.00000 p đến 9.99999 GF)
- D: ± (0.00000 đến 9.99999), Y: (0.000 n đến 9.99999 GS)
- G, B: ± (0.000 n đến 9.99999 GS), Δ%: ± (0.000 % đến 999.999 %)
- Độ chính xác cơ bản: Z: ± 0.65% rdg. θ: ± 0.38°
- Tần số đo: 1 MHz đến 600 MHz (độ phân giải cài đặt 100 kHz)
- Mức tín hiệu đo:
- Công suất: -40.0 dBm đến +1.0 dBm
- Điện áp: 4 mV đến 502 mVrms
- Dòng điện: 0.09 mA đến 10.04 mArms
- Trở kháng đầu ra: 50 Ω (ở 10 MHz)
- Hiển thị: màn hình TFT màu 8.4 inch cảm ứng
- Tốc độ đo: Nhanh: 0.5 ms
- Chức năng: Kiểm tra tiếp điểm, so sánh, đo BIN (phân loại), tải/lưu bảng điều khiển, chức năng ghi nhớ, phân tích mạch analog, bù tương quan
- Kết nối: EXT I/O (Trình xử lý), kết nối USB, bộ nhớ USB, LAN, RS-232C (tùy chọn), GP-IB (tùy chọn)
- Nguồn cấp: 100 đến 240 V AC, 50/60 Hz, tối đa 70 VA
- Kích thước:
- Thiết bị chính: 215 mm (8.46 in) R × 200 mm (7.87 in) C × 348 mm (13.70 in) S, 8.0 kg (282.2 oz)
- Đầu kiểm tra: 90 mm (3.54 in) R × 64 mm (2.52 in) C × 24 mm (0.94 in) S, 300 g (10.58 oz)
- Phụ kiện: Đầu kiểm tra × 1, cáp kết nối 1 m × 1, hướng dẫn sử dụng × 1, đĩa ứng dụng LCR (hướng dẫn sử dụng kết nối) × 1, dây nguồn × 1
Máy đo LCR Hioki IM7583-01
Liên hệ
LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT
Mã: IM7583-01
Danh mục: Máy đo LCR - LCR meter, Thiết bị đo điện
Thẻ: Hioki, IM7583-01, Máy đo LCR - LCR meter, Máy đo LCR Hioki IM7583-01
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo LCR Hioki IM7583-01” Hủy
Sản phẩm tương tự
Thiết bị đo điện
Liên hệ
Thiết bị đo điện
Liên hệ
Thiết bị đo điện
Liên hệ
Thiết bị đo điện
2.230.000 ₫
Thiết bị đo điện
Liên hệ
Thiết bị đo điện
842.000 ₫
Thiết bị đo điện
Liên hệ
Thiết bị đo điện
91.000 ₫
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.