Máy đo độ nhám và biên dạng Insize SPM-2000
- Cung cấp đi kèm phần mềm đo và xuất dữ liệu
- Cảm biến biên dạng làm việc với tiếng ồn thấp
- Cảm biến đo nhám có dải đo lớn
TRỌN BỘ GIAO HÀNG
Máy chính | 1 chiếc |
---|---|
Khối hiệu chuẩn | 1 bộ |
Tay đo độ nhám | 1 chiếc |
Đầu đo nhám | 1 chiếc |
Tay đo biên dạng | 1 chiếc |
Đầu đo biên dạng | 1 chiếc |
Bàn đo góc | 1 bộ |
Ê tô | 1 bộ |
Máy tính | 1 chiếc |
Phần mềm | 1 bộ |
Máy in | 1 chiếc |
Bộ lắp ráp | 1 bộ |
ĐO BIÊN DẠNG
Dải đo trục X | 140 mm |
---|---|
Độ phân giải trục X | 0.2 µm |
Tốc độ di chuyển trục X | 0.05-15 mm/s |
Dải đo trục Z | 50 mm |
Độ phân giải trục Z | 0.05 µm |
Tốc độ di chuyển trục Z | 0.2-15 mm/s |
Độ thẳng | 0.5 µm/100 mm |
Độ chính xác tuyến tính | ± (0.8+|0.15H|) µm, H là chiều cao đo được theo mm |
Độ chính xác đo góc | ± 1″ |
Độ chính xác đo cung | ±(1.5+R/12) µm, R là đầu đo tiêu chuẩn 2-10 mm |
Đơn vị đo | µm/µin |
Tốc đo đo | 0.05-1 mm/s |
Hướng góc | 72° (hướng lên), 88° (hướng xuống) |
Hành trình trục Z | 430 mm |
Nguồn cấp | 220 ± 5% V, 50 Hz |
Kích thước | 1400 X 850 x 1780 mm |
Khối lượng | 350 Kg |
ĐO NHÁM
Thông số độ nhám | Ra, Rp, Rv, Rz, Rz (JIS), R3z, Rz (DIN), Rzj, Rmax, Rc, Rt, Rq, Rsk, Rku, Rsm, Rs, P∆q, Rk, Rpk, Rvk, Mr1, Mr2, Rmr |
---|---|
Thông số gợn sóng | Wa, Wt, Wp, Wv, Wz, Wq, Wsm, Wsk, Wku, Wmr |
Thông số biên dạng gốc | Pa, Pt, Pp, Pv, Pz, Pq, Psm, Psk, Pku, Pmr |
Dải đo | ± 620 µm |
Độ phân giải | 262144:1 |
Độ chính xác tuyến tính | ≤ ± (5 nm + 2.8%) |
Bán kính/góc đầu dò | 5 µm/90° |
Đường cắt | 0.025/0.80/0.25/0.8/2.5/8 mm |
Số đường cắt | 2-7 |
Đơn vị đo | µm/µin |
Tốc đo đo | 0.05-0.25 mm/s |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.