Máy đo COD và đa chỉ tiêu trong nước thải Hanna HI83314-02
Thông số kỹ thuật
Điện cực pH | Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) |
Kiểu ghi | Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu |
Bộ nhớ ghi | 1000 mẫu |
Kết nối | USB-A host cho ổ đĩa flash; micro-USB-B để kết nối nguồn và máy tính |
GLP | Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH |
Màn hình | LCD có đèn nền 128 x 64 |
Pin | Pin sạc 3.7VDC |
Báo động | đèn LED đỏ (nhấp nháy khi giá trị pH khác điểm cài đặt nhiều hơn ±0.5 pH) |
Môi trường | 0 đến 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ |
Nguồn điện | 5 VDC USB 2.0 nguồn adapter với USB-A và cáp micro-USB-B (đi kèm) |
Kích thước | 206 x 177 x 97 mm |
Khối lượng | 1.0 kg |
Đầu dò ánh sáng | Bộ tách sóng silicon |
Nguồn sáng | 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm |
Băng thông quang phổ | 8 nm |
Bộ chính xác bước sóng bộ lọc băng thông | ±1 nmg |
Cuvet | Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm) |
Số phương pháp | Tối đa 128 |
Bảo hành | 12 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Thông số khác
Thang đo | -2.00 đến 16.00 pH |
Độ phân giải | 0.1 pH |
Độ chính xác | ±0.01 pH |
Hiệu chuẩn | Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) |
Bù nhiệt | Tự động (-5.0 đến 100.0 oC; 23.0 đến 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng |
CAL Check | Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn |
Thang đo mV(pH) | ±1000 mV |
Độ phân giải mV(pH) | 0.1 mV |
Độ chính xác mV(pH) | ±0.02 mV |
Thông tin chi tiết:
- Có thể dùng kèm điện cực pH như một máy đo pH để bàn.
- Máy đo đa chỉ tiêu với 10 chỉ tiêu chuyên trong nước thải
- 10 chỉ tiêu quan trọng như COD, Nitơ tổng, Photpho tổng, Amonia, Nitrat
- Truyền dữ liệu PC bằng cáp USB.
- Dùng adapter và pin sạc tiện lợi.
- Màn hình có đèn nền sáng.
- Ghi dữ liệu tự động.
- Có chế độ hiệu chuẩn đèn cho độ chính xác cao.
TRỌN BỘ BAO GỒM:
- – Máy đo HI83314-02
– 4 cuvet có nắp
– Khăn lau cuvet
– Cáp USB
– Adapter
– Hướng dẫn sử dụng
– Chứng nhận chất lượng của máy đo
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.