Máy đo chất lượng nước để bàn Horiba LAQUA PH1200
Thông số kỹ thuật
pH | |
---|---|
Khoảng đo | -2.00 đến 20.00 pH |
Độ phân giải | 0.1, 0.01, 0.001 pH |
Độ chính xác | ± 0.003 pH |
Hiệu chuẩn | lên đến 5 điểm |
ORP | |
Khoảng đo | ± 2000 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV |
Độ chính xác | ± 0.2 mV |
Nhiệt độ | |
Khoảng đo | -30.0 đến 130.0°C |
Độ phân giải | 0.1°C |
Độ chính xác | ± 0.4°C |
Hiệu chuẩn | Có |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Bộ nhớ | 999 giá trị |
Tự động lưu giá trị | Có |
Tình trạng điện cực | Hiển thị trên màn hình |
Thông báo sự cố | Có |
Cảnh báo hiệu chuẩn | Có (có thể lập trình từ 1 đến 400 ngày) |
Màn hình hiển thị | LCD tĩnh đen trắng tùy chỉnh |
Đầu vào | BNC, phono, DC sockets |
Đầu ra | RS232 |
Nguồn cấp | AC adaptor, 100-240V, 50/60Hz |
Khối lượng | 500 g |
Kích thước | 170(L) x 174(D) x 73(H) mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.