Bộ căn mẫu Mitutoyo 516_Rectangular
Dòng sản phẩm 516 – Từ 1mm
Thông số kỹ thuật
Từ 1mm
Số khối mỗi bộ | Mã đặt hàng | Cấp | Khối mẫu chuẩn trong một bộ | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Thép | Gốm | Kích thước | Bước | Số lượng | ||
112 | 516-531-56 516-937-26 516-938-26 516-939-26 516-940-26 | 516-541-56 516-337-26 516-338-26 516-339-26 516-340-26 | K 00 0 AS-1 AS-2 | 1.0005 1,001 – 1,009 1.01 – 1.49 0.5 – 24.5 25 – 100 | 0.001 0.01 0.5 25 | 1 9 49 49 4 |
103 | 516-533-56 516-941-26 516-942-26 516-943-26 516-944-26 | 516-542-56 516-341-26 516-342-26 516-343-26 516-344-26 | K 00 0 AS-1 AS- 2 | 1,005 1.01 – 1.49 0.5 – 24.5 25 – 100 | 0.01 0.5 25 | 1 49 49 4 |
87 | 516-535-56 516-945-26 516-946-26 516-947-26 516-948-26 | 515-543-56 516-345-26 516-346-26 516-347-26 516-348-26 | K 00 0 AS-1 AS- 2 | 1,001 – 1,009 1.01 – 1.49 0.5 – 9.5 10 – 100 | 0.001 0.01 0.5 10 | 9 49 19 10 |
56 | 516-536-56 516-953-26 516-954-26 516-955-26 516-956-26 | 516-544-56 516-353-26 516-354-26 516-355-26 516-356-26 | K 00 0 AS-1 AS-2 | 0.5 1,001 – 1,009 1.01 – 1.09 1.1 – 1.9 1 – 24 25 – 100 | 0.001 0.01 0.1 1 25 | 1 9 9 9 24 4 |
47 | 516-537-56 516-957-26 516-958-26 516-959-26 516-960-26 | 516-545-56 516-357-26 516-358-26 516-359-26 516-360-26 | K 00 0 S-1 AS-2 | 1,005 1.01 – 1.09 1.1 – 1.9 1 – 24 25 – 100 | 0.01 0.1 1 25 | 1 9 9 24 4 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.