- Dòng HS K4
Mã đặt hàng | HS-0806K4 | HS-1007K4 | HS-1209K4 | HS-1510K4 | HS-1809K4 |
---|---|---|---|---|---|
Kích thước bàn | 800 x 600 mm | 1000 x 750 mm | 1200 x 900 mm | 1500 x 1000 mm | 1800 x 900 mm |
Độ dày bàn | 100 mm | 200 mm | |||
Khối lượng bàn | 55 kg | 75 kg | 135 kg | 185 kg | 200 kg |
Chất liệu bàn | Thép tổ ong: Mặt trên SUS430 5t(6t), Mặt dưới: SS400 4.5t | ||||
Khối lượng máy | 90 kg | 130 kg | 195 kg | 245 kg | 265 kg |
Tải trọng | 300 kg |
Mã đặt hàng | HS-1812K4 | HS-2010K4 | HS-2412K4 | HS-3015K4 | HS-4015K4 |
---|---|---|---|---|---|
Kích thước bàn | 1800 x 1200 mm | 2000 x 1000 mm | 2400 x 1200 mm | 3000 x 1500 mm | 4000 x 1500 mm |
Độ dày bàn | 200 mm | ||||
Khối lượng bàn | 260 kg | 240 kg | 345 kg | 560 kg | 740 kg |
Chất liệu bàn | Thép tổ ong: Mặt trên SUS430 5t(6t), Mặt dưới: SS400 4.5t | ||||
Khối lượng máy | 330 kg | 305 kg | 415 kg | 655 kg | 865 kg |
Tải trọng | 300 kg |
- Dòng HS K5
Mã đặt hàng | HS-0806K5 | HS-1007K5 | HS-1209K5 | HS-1510K5 | HS-1809K5 |
---|---|---|---|---|---|
Kích thước bàn | 800 x 600 mm | 1000 x 750 mm | 1200 x 900 mm | 1500 x 1000 mm | 1800 x 900 mm |
Độ dày bàn | 100 mm | 200 mm | |||
Khối lượng bàn | 60 kg | 85 kg | 165 kg | 225 kg | 240 kg |
Chất liệu bàn | Thép tổ ong: Mặt trên SUS430 5t(6t), Mặt dưới: SS400 4.5t | ||||
Khối lượng máy | 95 kg | 140 kg | 225 kg | 285 kg | 305 kg |
Tải trọng | 300 kg |
Mã đặt hàng | HS-1812K5 | HS-2010K5 | HS-2412K5 | HS-3015K5 | HS-4015K5 |
---|---|---|---|---|---|
Kích thước bàn | 1800 x 1200 mm | 2000 x 1000 mm | 2400 x 1200 mm | 3000 x 1500 mm | 4000 x 1500 mm |
Độ dày bàn | 200 mm | ||||
Khối lượng bàn | 315 kg | 295 kg | 420 kg | 680 kg | 905 kg |
Chất liệu bàn | Thép tổ ong: Mặt trên SUS430 5t(6t), Mặt dưới: SS400 4.5t | ||||
Khối lượng máy | 385 kg | 360 kg | 420 kg | 775 kg | 1030 kg |
Tải trọng | 300 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.