- Kiểm tra điện áp: 250 V đến 5.00 kV DC, (Có thể ở bước 25 V từ 250 V đến 1 kV và ở bước 100 V từ 1 đến 5 kV)
- Dải đo:
- 0.00 MΩ đến 500 GΩ (250 V)
- 0.00 MΩ đến 1.00 TΩ (500 V)
- 0.00 MΩ đến 2.00 TΩ (1 kV)
- 0.00 MΩ đến 5.00 TΩ (2,5 kV)
- 0.00 MΩ đến 10.0 TΩ (5 kV)
- Đo dòng điện: 1 mA (Điện áp thử nghiệm 250 V đến 1.00 kV), 0.5 mA (Điện áp thử nghiệm 1.10 kV đến 2.50 kV) 0.25 mA (Điện áp thử nghiệm 2.60 kV đến 5.00 kV), dòng ngắn mạch: 2 mA trở xuống
- Dải trở kháng: 10 MΩ đến 10 TΩ, 7 dải (dải tự động)
- Độ chính xác:
- ± 5% rdg. ± 5 dgt. [Điện áp thử nghiệm (giá trị cài đặt)/Điện trở có thể đo được ở 100 nA]
- ± 20% rdg. ± 5 dgt. [Điện áp thử nghiệm (giá trị cài đặt)/Điện trở có thể đo ở 100 nA] thành [Điện áp thử nghiệm (giá trị cài đặt)/Điện trở có thể đo ở 1 nA] hoặc 500 GΩ
- ± 30% rdg. ± 50 dgt. [Điện áp thử nghiệm (giá trị cài đặt)/Điện trở có thể đo được ở 1 nA] hoặc 501 GΩ đến 9.99 TΩ
- Đo dòng rò rỉ:
- 1.00 nA đến 1.20 mA, 6 dải (đo dòng điện xảy ra khi điện áp thử nghiệm được tạo ra)
- Độ chính xác ± 2.5% rdg. ± 5 dgt. (Dải 1 mA)
- Đo điện thế:
- ± 50 V đến ± 1.00 kV DC, 50 V đến 750 V AC (50/60 Hz),
- Độ chính xác: ± 5% rdg. ± 5 dgt., điện trở đầu vào: 10 MΩ
- Đo nhiệt độ:
- -10.0 ˚C đến 70.0 ˚C, 3 dải (được sử dụng với cảm biến tùy chọn)
- Độ chính xác ± 1.0 ˚C (0.0 ˚C đến 40.0 ˚C)
- Các chức năng khác: Chẩn đoán cách điện (Bù nhiệt độ, hiển thị PI/DAR, kiểm tra điện áp từng bước), bộ nhớ dữ liệu, giao tiếp (USB 2.0, phần mềm ứng dụng PC), tự động phóng điện, chỉ báo cảnh báo dây dẫn nóng, v.v
- Hiển thị: Màn hình LCD kỹ thuật số, tối đa 999 dgt. có đèn nền, hiển thị biểu đồ thanh
- Nguồn cấp:
- Pin kiềm LR6 (AA) × 6, bộ pin 9459 hoặc bộ đổi nguồn AC 9753 hoặc 9418-15 (100 – 240 VAC)
- Sử dụng liên tục: [LR6] 5 giờ, [9459] 9 giờ, (5 kV, +/- mạch mở)
- Kích thước và khối lượng: 260 mm (10.24 in) R × 250.6 mm (9.87 in) C × 119.5 mm (4.70 in) S, 2.8 kg (98.8 oz)
- Phụ kiện: Kẹp cá sấu 9750-01 × 1, kẹp cá sấu 9750-02 × 1, kẹp cá sấu 9750-03 × 1, kẹp cá sấu 9751-01 × 1, kẹp cá sấu 9751-02 × 1, kẹp cá sấu 9751-03 × 1, hướng dẫn sử dụng pin kiềm × 1, LR6 (AA) × 6, cáp USB × 1, phần mềm ứng dụng PC (CD-R) × 1
Đồng hồ đo điện trở cách điện cao áp Hioki IR3455
Liên hệ
LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT
SKU: IR3455
Danh mục: Máy đo điện trở, Thiết bị đo điện
Thẻ: Đồng hồ đo điện trở cách điện cao áp Hioki IR3455, Hioki, IR3455, Máy đo điện trở
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng hồ đo điện trở cách điện cao áp Hioki IR3455” Hủy
Sản phẩm tương tự
Thiết bị đo điện
Liên hệ
Thiết bị đo điện
91.000 ₫
Máy đo tốc độ vòng quay
22.825.000 ₫
Thiết bị đo điện
Liên hệ
Thiết bị đo điện
Liên hệ
Thiết bị đo điện
1.067.000 ₫
Thiết bị đo điện
Liên hệ
Thiết bị đo điện
963.000 ₫
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.